Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tăng trưởng
[tăng trưởng kinh tế]
|
to develop and reach maturity; to grow; to thrive
Lack of investment is a barrier to economic growth
The economy has grown by 5% in the last two years